Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Zambia Đội hình23 cầu thủ dưới đây được triệu tập tham dự vòng loại CAN 2021 gặp Algérie và Zimbabwe vào tháng 3 năm 2021.[3]
Số liệu thống kê tính đến ngày 29 tháng 3 năm 2021 sau trận gặp Zimbabwe.
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1TM | Allan Chibwe | 22 tháng 3, 1991 (30 tuổi) | 15 | 0 | Green Eagles | |
1TM | Cyril Chibwe | 17 tháng 6, 1993 (27 tuổi) | 3 | 0 | Polokwane City | |
1TM | Lameck Siame | 9 tháng 7, 1997 (23 tuổi) | 1 | 0 | Kabwe Warriors | |
2HV | Luka Banda | 6 tháng 4, 1995 (26 tuổi) | 12 | 0 | NAPSA Stars | |
2HV | Adrian Chama | 18 tháng 3, 1989 (32 tuổi) | 40 | 0 | ZESCO United | |
2HV | Dominic Chanda | 26 tháng 2, 1996 (25 tuổi) | 3 | 0 | Kabwe Warriors | |
2HV | Benedict Chepeshi | 10 tháng 6, 1996 (24 tuổi) | 14 | 0 | Red Arrows | |
2HV | Zakaria Chilongoshi | 27 tháng 10, 1999 (21 tuổi) | 13 | 0 | Power Dynamos | |
2HV | Kabaso Chongo | 11 tháng 2, 1992 (29 tuổi) | 39 | 1 | Mazembe | |
2HV | Golden Mafwenta | 15 tháng 1, 2001 (20 tuổi) | 1 | 0 | Buildcon | |
2HV | Tandi Mwape | 20 tháng 7, 1996 (24 tuổi) | 11 | 0 | Mazembe | |
3TV | Larry Bwalya | 29 tháng 5, 1995 (26 tuổi) | 7 | 0 | Simba | |
3TV | Clatous Chama | 18 tháng 6, 1991 (29 tuổi) | 24 | 4 | Simba | |
3TV | Kings Kangwa | 6 tháng 4, 1999 (22 tuổi) | 7 | 1 | Arsenal Tula | |
3TV | Paul Katema | 19 tháng 9, 1997 (23 tuổi) | 28 | 1 | Red Arrows | |
3TV | Enock Mwepu | 1 tháng 1, 1998 (23 tuổi) | 18 | 3 | Red Bull Salzburg | |
3TV | Salulani Phiri | 4 tháng 10, 1994 (26 tuổi) | 29 | 0 | Polokwane City | |
3TV | Benson Sakala | 12 tháng 9, 1996 (24 tuổi) | 23 | 0 | Power Dynamos | |
3TV | Spencer Sautu | 5 tháng 10, 1994 (26 tuổi) | 21 | 3 | Power Dynamos | |
3TV | Nathan Sinkala | 22 tháng 11, 1990 (30 tuổi) | 57 | 3 | Stellenbosch | |
4TĐ | Patson Daka | 9 tháng 10, 1998 (22 tuổi) | 24 | 5 | Red Bull Salzburg | |
4TĐ | Rodrick Kabwe | 30 tháng 11, 1992 (28 tuổi) | 23 | 0 | Black Leopards | |
4TĐ | Gamphani Lungu | 19 tháng 8, 1998 (22 tuổi) | 8 | 0 | SuperSport United | |
4TĐ | Augustine Mulenga | 17 tháng 1, 1990 (31 tuổi) | 29 | 5 | AmaZulu | |
4TĐ | Lubambo Musonda | 1 tháng 3, 1995 (26 tuổi) | 30 | 2 | Śląsk Wrocław | |
4TĐ | Brian Mwila | 16 tháng 6, 1994 (26 tuổi) | 11 | 8 | Buildcon | |
4TĐ | Moses Phiri | 3 tháng 6, 1993 (27 tuổi) | 18 | 2 | Zanaco | |
4TĐ | Fashion Sakala | 14 tháng 3, 1997 (24 tuổi) | 14 | 1 | Oostende | |
4TĐ | Amity Shamende | 4 tháng 8, 1993 (27 tuổi) | 10 | 1 | Green Eagles | |
4TĐ | Justin Shonga | 5 tháng 11, 1996 (24 tuổi) | 29 | 13 | Cape Town City | |
4TĐ | Collins Sikombe | 19 tháng 6, 1997 (23 tuổi) | 17 | 5 | Lusaka Dynamos |
Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Bt | Câu lạc bộ | Lần cuối triệu tập |
---|---|---|---|---|---|---|
TM | Jackson Kakunta | 24 tháng 10, 1998 (22 tuổi) | 3 | 0 | Power Dynamos | v. Ethiopia, 25 tháng 10 năm 2020 |
TM | Toaster Nsabata | 24 tháng 11, 1993 (27 tuổi) | 28 | 0 | Zanaco | v. Zimbabwe, 18 tháng 11 năm 2019 |
HV | Kondwani Chiboni | Không rõ | 5 | 0 | Power Dynamos | v. Botswana, 16 tháng 11 năm 2020 |
HV | Godfrey Ngwenya | 22 tháng 6, 1996 (24 tuổi) | 8 | 0 | Power Dynamos | v. Malawi, 7 tháng 10 năm 2020 |
TV | Kelvin Kampamba | 24 tháng 11, 1996 (24 tuổi) | 17 | 3 | ZESCO United | v. Botswana, 16 tháng 11 năm 2020 |
TV | Kelvin Kapumbu | 6 tháng 4, 1996 (25 tuổi) | 10 | 0 | Zanaco | v. Botswana, 16 tháng 11 năm 2020 |
TV | Bruce Musakanya | 23 tháng 2, 1994 (27 tuổi) | 30 | 4 | Red Arrows | v. Botswana, 16 tháng 11 năm 2020 |
TV | Leonard Mulenga | 26 tháng 11, 1997 (23 tuổi) | 7 | 0 | Green Buffaloes | v. Botswana, 16 tháng 11 năm 2020 |
TV | Chaniza Zulu | 27 tháng 7, 1996 (24 tuổi) | 6 | 1 | Lumwana Radiants | v. Ethiopia, 25 tháng 10 năm 2020 |
TĐ | Emmanuel Chabula | 10 tháng 1, 1998 (23 tuổi) | 15 | 9 | Nkwazi | v. Botswana, 16 tháng 11 năm 2020 |
TĐ | Evans Kangwa | 21 tháng 6, 1994 (26 tuổi) | 28 | 4 | Arsenal Tula | v. Nam Phi, 11 tháng 10 năm 2020 |
TĐ | Edward Chilufya | 17 tháng 9, 1999 (21 tuổi) | 1 | 0 | Djurgårdens IF | v. Kenya, 9 tháng 10 năm 2020 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Zambia Đội hìnhLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Zambia http://www.bbc.com/sport/0/football/30712435 http://www.fifa.com/associations/association=zam/i... http://news.bbc.co.uk/2/hi/africa/3247006.stm https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta... https://www.eloratings.net/